Có 2 kết quả:

准备 zhǔn bèi ㄓㄨㄣˇ ㄅㄟˋ準備 zhǔn bèi ㄓㄨㄣˇ ㄅㄟˋ

1/2

Từ điển phổ thông

chuẩn bị, dự trù, dự bị

Từ điển Trung-Anh

(1) preparation
(2) to prepare
(3) to intend
(4) to be about to
(5) reserve (fund)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

chuẩn bị, dự trù, dự bị

Từ điển Trung-Anh

(1) preparation
(2) to prepare
(3) to intend
(4) to be about to
(5) reserve (fund)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0